Có 2 kết quả:

輪流 luân lưu轮流 luân lưu

1/2

luân lưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

luân lưu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chảy vòng — Đi từ nơi này đến nơi khác, từ nơi này đến nơi khác, giáp vòng thì thôi.

luân lưu

giản thể

Từ điển phổ thông

luân lưu